Bàn phím:
Từ điển:
 
coon /ku:n/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
  • (thông tục), ghuộm đen
    • coon songs: những bài hát của người Mỹ da đen

Idioms

  1. he is a gone coon
    • (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp