Bàn phím:
Từ điển:
 
cooking /'kukiɳ/

danh từ

  • sự nấu; cách nấu ăn
    • to be the cooking: nấu ăn, làm cơm
  • (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
    • cooking of accounts: sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian