|
guise
danh từ giống cái
- A sa guise+ theo sở thích, theo ý mình
- Vivre à sa guise: sống theo sở thích của mình
- en guise de: để, coi như
- Donner quelque chose en guise de récompense: cho cái gì coi như là phần thưởng+ thay, thế
- Se servir d'un bout de bambou en guise de canne: dùng một đoạn tre thay gậy
|