Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sát nút
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát thân
sát thương
sát trùng
sạt
sạt nghiệp
sâu
sau
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sau chót
sau cùng
sâu cuốn lá
sâu dâu
sau đây
sâu đo
sau đó
sâu độc
sau hết
sâu hoắm
sâu keo
sâu kín
sâu mọt
sau này
sâu quảng
sát nút
ph. Chênh lệch rất ít: Thua sát nút; Đạo luật được Thượng nghị viện thông qua với đa số sát nút, 273 phiếu thuận và 270 phiếu chống.