Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sát khí
sát khí
sát nhân
sát nhập
sát nút
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát thân
sát thương
sát trùng
sạt
sạt nghiệp
sâu
sau
sâu bệnh
sâu bọ
sâu cay
sau chót
sau cùng
sâu cuốn lá
sâu dâu
sau đây
sâu đo
sau đó
sâu độc
sau hết
sâu hoắm
sâu keo
sát khí
d. Vẻ dữ tợn, như muốn đánh giết người. Mặt đầy sát khí. Sát khí đằng đằng.