Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
guinée
guinéen
guinguette
guipage
guiper
guipoir
guipon
guipure
guirlande
guisarme
guise
guitare
guitariste
guitoune
guivré
gulden
gummifère
gunitage
gunite
guppy
guru
gus
gus
gustatif
gustation
gutta-percha
guttifère
guttural
gutturale
guzla
guinée
danh từ giống cái (sử học)
đồng ghinê (tiền vàng Anh)
vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hóa với người châu Phi)