Bàn phím:
Từ điển:
 
guinder

ngoại động từ

  • (hàng hải) dựng lên (cột buồm)
  • (kỹ thuật) trục lên, cẩu lên
  • (nghĩa bóng) làm cho có vẻ trịnh trọng
    • Guinder son allure: làm cho dáng đi có vẻ trịnh trọng

phản nghĩa

=Abaisser, laisser (aller)