Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
guinder
guinderesse
guinée
guinéen
guinguette
guipage
guiper
guipoir
guipon
guipure
guirlande
guisarme
guise
guitare
guitariste
guitoune
guivré
gulden
gummifère
gunitage
gunite
guppy
guru
gus
gus
gustatif
gustation
gutta-percha
guttifère
guttural
guinder
ngoại động từ
(hàng hải) dựng lên (cột buồm)
(kỹ thuật) trục lên, cẩu lên
(nghĩa bóng) làm cho có vẻ trịnh trọng
Guinder son allure
:
làm cho dáng đi có vẻ trịnh trọng
phản nghĩa
=Abaisser, laisser (aller)