Bàn phím:
Từ điển:
 
guindé

tính từ

  • giả tạo, ra vẻ trịnh trọng
    • Personnage guindé: nhân vật ra vẻ trịnh trọng
  • khoa trương
    • Style guindé: văn khoa trương

phản nghĩa

=Aisé, naturel