Bàn phím:
Từ điển:
 
guimbarde

danh từ giống cái

  • (thân mật) xe tàng, xe cà khổ
  • (kỹ thuật) cái bào rãnh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đàn ghimbac
  • (từ cũ; nghĩa cũ) điệu vũ ghimbac