Bàn phím:
Từ điển:
 
guignard

tính từ

  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi đen
    • Un joueur guignard: con bạc đen (thua luôn)

phản nghĩa

=Veinard, verni

danh từ

  • người vận rủi

danh từ giống đực

  • (động vật học) chim choi choi núi An-pơ