Bàn phím:
Từ điển:
 
guider

ngoại động từ

  • dẫn đường
    • Guider un touriste: dẫn đường cho một nhà du lịch
  • hướng dẫn, chỉ đạo
  • Fusée guidée par radio + tên lửa hướng dẫn bằng radio
    • Guider un enfant dans ses études: hướng dẫn cho một em bé học tập

phản nghĩa

=Aveugler, égarer, tromper