|
guide
danh từ giống đực
- người dẫn đường
- Guide de montagne: người dẫn đường đi núi
- (hàng hải) tàu dẫn đường
- người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo
- Un guide élairé: một người chỉ đạo sáng suốt
- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
- (kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn
danh từ giống cái
|