Bàn phím:
Từ điển:
 
guichet

danh từ giống đực

  • cửa con
    • Guichet grillagé: cửa con có lưới sắt
  • cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê
  • hành lang, lối đi hẹp
    • Les guichets d'une exposition: lối đi hẹp vào triển lãm