Bàn phím:
Từ điển:
 
guiche

danh từ giống cái

  • (số nhiều) món tóc quăn (ở trán, ở mang tai)
  • (tôn giáo) dây buộc (áo thầy tu)
  • (khảo cổ) dây đeo mộc, dây đeo khiển