Bàn phím:
Từ điển:
 
gueuser

nội động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) ăn mày, ăn xin

ngoại động từ

  • ăn xin, xin
    • Gueuser un sou: ăn xin một xu
    • Gueuser une place: xin một chỗ