Bàn phím:
Từ điển:
 
gueuse

danh từ giống cái

  • (từ cũ; nghĩa cũ)
  • mụ ăn mày, mụ ăn xin
  • con mụ vô lại
  • con mụ đĩ thõa, gái đĩ
    • courir la gueuse: chơi gái