bris s.m. (brisen)
Gió hiu hiu, gió nhẹ. - lett bris Gió nhẹ với vận tốc 3,4 mét mỗi giây. - laber bris Gió nhẹ. - frisk bris Gió mạnh với vận tốc 10,7 mét mỗi giây.