Bàn phím:
Từ điển:
 
gueuloir

danh từ giống đực

  • (thân mật) cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Il s'est levé pour dilater son gueuloir: nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn)
    • Crier dans un gueuloir: hét qua loa