Bàn phím:
Từ điển:
 
gueuler

nội động từ (thông tục)

  • la, hét, la hét
    • Il gueule pour un rien: không có gì mà nó cũng hét lên
  • (nghĩa rộng) kêu
    • Les nouveaux impôts font gueuler les commerçants: thuế mới sẽ làm các nhà buôn kêu cho mà xem

ngoại động từ (thông tục)

  • hét, la
    • Gueuler des ordres: hét ra mệnh lệnh
  • (săn bắn) ngoạm
    • Chien qui gueule un lièvre: con chó ngoạm con thỏ