Bàn phím:
Từ điển:
 
gueulard

tính từ

  • (thông tục) hay gào hét
  • (tiếng địa phương) tham ăn

danh từ

  • (thông tục) người hay gào hét
  • (tiếng địa phương) người tham ăn

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) cửa lò, cổ lò