Bàn phím:
Từ điển:
 
guerroyer

nội động từ

  • đánh nhau, giao chiến
  • (nghĩa bóng) đấu tranh chống
    • Guerroyer contre les abus: đấu tranh chống thói lạm dụng

ngoại động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh
    • Guerroyer son vassal: đánh nước chư hầu