Bàn phím:
Từ điển:
 
convertible /kən'və:təbl/

tính từ

  • có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
  • có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
  • (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
    • convertible terms: từ đồng nghĩa
  • có thể bỏ mui (ô tô)

Idioms

  1. convertible husbandry
    • luân canh

danh từ

  • ô tô bỏ mui được