Bàn phím:
Từ điển:
 
converter /kən'və:tə/

danh từ

  • (kỹ thuật) lò chuyển
  • (điện học) máy đổi điện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
converter
  • (Tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng
converter
  • (máy tính) máy biển, máy đổi (điện)
  • analog-to-digital c. máy biến tương tự số
  • angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số
  • binary-to-decimal máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân
  • thành các số thập phân).
  • code c. máy đổi mã
  • data c. máy biến đổi các số liệu
  • film c. máy biến có phin
  • number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)
  • pulse c. máy biến xung
  • radix c. máy đổi hệ thống đếm
  • rotating c. máy đổi điện quay
  • serial-to-parallel c. (máy tính) máy biến nối tiếp - song song