Bàn phím:
Từ điển:
 
gué

danh từ giống đực

  • nơi lội qua
    • Passer un cours d'eau à gué: lội qua sông
    • sonder le gué: (nghĩa bóng) thăm dò nông sâu

thán từ

  • vui!
    • Ô gué!: vui thay!