Bàn phím:
Từ điển:
 
conversion
  • (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
Conversion
  • (Econ) Sự chuyển đổi
conversion
  • sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
  • code ự biển đổi mã
  • data c. sự biển đổi các số liệu
  • digital c. sự biển đổi chữ số