Bàn phím:
Từ điển:
 
grue

{{grue}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) con sếu
  • (thân mật) gái làm tiền
  • (kỹ thuật) máy trục, cần trục, (máy) cẩu
    • faire le pied de grue: đứng chờ lâu