Bàn phím:
Từ điển:
 
groupe

danh từ giống đực

  • nhóm
    • Un groupe de personnes: một nhóm người
    • Groupe politique: nhóm chính trị
    • Groupe sanguin: (y học) nhóm máu
    • Groupe de mots: (ngôn ngữ học) nhóm từ
    • Théorie des groupes: (toán học) lý thuyết nhóm