Bàn phím:
Từ điển:
 
grouiller

nội động từ

  • lúc nhúc
    • Foule qui grouille: đám đông lúc nhúc
  • đầy, chật ních
    • Rue qui grouille de monde: phố chật ních những người
  • (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích