Bàn phím:
Từ điển:
 
convergent /kən'və:dʤənt/

danh từ

  • (vật lý); (toán học) hội tụ
    • convergent series: chuỗi hội tụ
    • convergent angle: góc hội tụ
convergent
  • hội tụ
  • conditionally c. hội tụ có điều kiện
  • everywhere c. hội tụ khắp nơi
  • restrictedly c. hội tụ bị chặn
  • unconditionally c. hội tụ không điều kiện
  • uniformly c. (giải tích) hội tụ đều