Bàn phím:
Từ điển:
 
convergence /kən'və:dʤəns/

danh từ (vật lý); (toán học)

  • sự hội tụ
  • độ hội tụ
convergence
  • (Tech) hội tụ; độ hội tụ
convergence
  • [sự, tính] hội tụ
  • c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi
  • c. in mean hội tụ trung bình
  • c. in measurre hội tụ theo độ đo
  • c. in probability hội tụ theo xác suất
  • c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số
  • absolute c. tính hội tụ tuyệt đối
  • accidental c. [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên
  • almost uniform c. sự hội tụ gần đều
  • approximate c. sự hội tụ xấp xỉ
  • asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận
  • continuos c. sự hội tụ liên tục
  • dominated c. (giải tích) tính hội tụ bị trội
  • mear c. sự hội tụ trung bình
  • non-uniform c. (giải tích) tính hội tụ không đều
  • probability c. sự hội tụ theo xác suất
  • quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều
  • rapid c. sự hội tụ nhanh
  • regular c. sự hội tụ chính quy
  • relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối
  • stochastic c. (xác suất) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên
  • strong c. sự hội tụ mạnh
  • substantial c. sự hội tụ thực chất
  • unconditional c sự hội tụ không điều kiện
  • unioform c. of a series (giải tích) sự hội tụ đều của một chuỗi
  • weak c. sự hội tụ yếu