Bàn phím:
Từ điển:
 
grondeur

tính từ

  • (hay) la mắng, (hay) quở trách
    • Un homme grondeur: một người hay la mắng
    • Ton grondeur: giọng quở trách
  • ầm ầm

phản nghĩa

=Aimable, doux. Silencieux

danh từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) người hay la mắng, người hay quở trách