Bàn phím:
Từ điển:
 
gronder

nội động từ

  • gừ gừ
    • Chien qui gronde: chó gừ gừ
  • gầm lên; ầm ầm
    • Canon qui gronde: pháo gầm lên
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu

ngoại động từ

  • la mắng, quở trách
    • Gronder un enfant paresseux: la mắng đứa trẻ lười biếng

phản nghĩa

=Louer; remercier