Bàn phím:
Từ điển:
 
grondement

danh từ giống đực

  • tiếng gừ gừ (chó)
  • tiếng gầm; tiếng ầm ầm
    • Grondement de tonnerre: tiếng sấm ầm ầm

phản nghĩa

=Gazouillis, murmure