Bàn phím:
Từ điển:
 
grogner

nội động từ

  • kêu ủn ỉn (lợn); gừ (chó)
  • cằn nhằn, làu nhàu

ngoại động từ

  • làu nhàu nói
    • Grogner des insultes: làu nhàu chửi