Bàn phím:
Từ điển:
 
grisette

danh từ giống cái

  • (động vật học) chim chích xám
  • (động vật học) bọ đầu dài xám
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cô công nhân trẻ hay làm đỏm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vải xám