Bàn phím:
Từ điển:
 
gris

tính từ

  • xám
    • Robe grise: áo xám
    • Substance grise: (giải phẫu) học chất xám (vỏ não)
  • xám xịt, âm u
    • Un matin gris: một buổi sáng âm u
  • có tóc hoa râm
    • Il est déjà tout gris: anh ấy đã tóc hoa râm
  • buồn bã
    • Pensées grises: ý nghĩ buồn bã
  • lửng lơ, lờ mờ
    • Chanson grise: bài hát lửng lơ
  • chếch choáng hơi men
    • faire grise mine à quelqu'un: tiếp ai nhạt nhẽo

danh từ giống đực

  • màu xám
  • quần áo xám
    • Habillé de gris: mặc quần áo xám
  • thuốc lá loại thường (gói giấy xám)