Bàn phím:
Từ điển:
 
gripper

ngoại động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) tóm cổ
    • Gripper un voleur: tóm cổ tên kẻ cắp

phản nghĩa

=Lâcher

nội động từ

  • (cơ khí, cơ học) rít (do thiếu dầu mỡ)
  • co lại, nhăn nheo (vải)