Bàn phím:
Từ điển:
 
controversial /,kɔntrə'və:ʃəl/

tính từ

  • có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
  • ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)

Idioms

  1. a controversial personelity
    • một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét