Bàn phím:
Từ điển:
 
grincement

danh từ giống đực

  • sự kêu kèn kẹt, sự kêu cọt kẹt
  • tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt
    • Le grincement d'une porte: tiếng cửa cọt kẹt
    • Le grincement des dents: tiếng nghiến răng kèn kẹt