Bàn phím:
Từ điển:
 
grimpeur

tính từ

  • leo trèo
    • Oiseaux grimpeurs: chim leo trèo

danh từ

  • người leo núi
  • người đua xe đạp giỏi lên dốc

danh từ giống đực số nhiều

  • bộ chim leo trèo (gồm bộ vẹt, bộ cu cu và bộ gõ kiến)