Bàn phím:
Từ điển:
 
controllability /kən,troulə'biliti/

danh từ

  • tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát
  • tính có thể vận dụng, tính dễ điều khiển
  • tính có thể chế ngự, tính có thể kiềm chế
controllability
  • sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được