Bàn phím:
Từ điển:
 
grimacier

tính từ

  • hay nhăn
    • Enfant grimacier: đứa bé hay nhăn
  • õng ẹo
    • Femme grimacière: chị phụ nữ õng ẹo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) giả dối
    • Démonstration grimacière: sự tỏ tình giả dối