|
griller
ngoại động từ
- nướng
- Viande grillée: thịt nướng
- rang
- Griller du café: rang cà phê
- nung (quặng)
- hơ lửa (vải, để đốt xơ)
- thiêu đốt
- Le soleil nous grille: mặt trời thiêu đốt chúng ta
- làm cháy
- Griller un moteur: làm cháy một động cơ
- làm héo, làm quắt
- La gelée grille les bourgeons: băng giá làm quắt mầm cây
- (nghĩa bóng) đốt cháy
- Griller les étapes: đốt cháy giai đoạn
- (thân mật) vượt
- Griller un concurrent: vượt đối thủ
- Griller un feu rouge: vượt đèn đỏ
- affaire grillée: việc hỏng bét
- griller une cigarette: (thân mật) đốt (hút) một điếu thuốc lá
nội động từ
- (được) nướng
- Viande qui grille: thịt đang nướng
- (thân mật) nóng bức quá
- On grille ici: ở đây nóng bức quá
- nóng lòng, khao khát
- Je grille de le voir: tôi nóng lòng gặp nó
|