Bàn phím:
Từ điển:
 
grille

danh từ giống cái

  • chấn song; lưới sắt
    • Grille de fenêtre: chấn song cửa sổ
  • vỉ lò
  • điện cực lưới (ở đèn rađiô)
  • bìa lưới (có đục lỗ để đọc công văn mật)
  • ô chữ (chơi đồ chữ)
  • chỗ đan lỗi
    • être derrière les grilles: bị giam
    • grille des salaires: thang lương (của một ngành nghề)