Bàn phím:
Từ điển:
 
grignoter

ngoại động từ

  • gặm; nhấm nháp
    • Grignoter un morceau de pain: gặm miếng bánh mì
  • (nghĩa bóng) làm hao mòn dần
    • Grignoter son capital: làm cho vốn liếng hao mòm dần
    • Grignoter l'ennemi: làm hao mòn dần quân dịch
  • (thân mật) chấm mút, kiếm chác
    • Il n'y a rien à grignoter dans cette affaire: trong việc đó chẳng có gì chấm mút được