Bàn phím:
Từ điển:
 
griffon

{{griffon}}

danh từ giống đực

  • (thần thoại; thần học) quái vật sư ưng (mình sư tử, đầu và cánh chim ưng)
  • (động vật học) kền kền rừng
  • chó grifông
  • miệng mạch nước