Bàn phím:
Từ điển:
 
control /kən'troul/

danh từ

  • quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
    • to have control over the whole district: có quyền hành khắp vùng
  • sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
    • to lose control over one's car: không còn điều khiển nổi cái xe nữa
  • sự kiềm chế, sự nén lại
    • to keep someone under control: kiềm chế ai, không thả lỏng ai
    • to keep one's temper under control: nén giận, bình tĩnh
  • sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
    • control experiment: thí nghiệm kiểm tra
  • trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
  • đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)
  • (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)
  • hồn (do bà đồng gọi lên)

Idioms

  1. beyond (out of) control
    • không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
      • the situation is out of control: tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
  2. to be under the control of somebody
    • bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
  3. to get (have, keep) under control
    • kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  4. to go out of control
    • không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
  5. to have complete control of something
    • nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
  6. to take control
    • nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
  7. thought control
    • sự hạn chế tự do tư tưởng

ngoại động từ

  • điều khiển, chỉ huy, làm chủ
    • to control the traffic: điều khiển sự giao thông
  • kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
    • to control oneself: tự kiềm chế, tự chủ
    • to control one's anger: nén giận
  • kiểm tra, kiểm soát, thử lại
  • điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
control
  • (Tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)
control
  • điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra
  • anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa
  • automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động
  • automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động
  • automatic remote c. điều khiển tự động từ xa
  • closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng
  • dash c. điều khiển bằng nút bấm
  • derivative . điều chỉnh theo đạo hàm
  • differential c. điều khiển vi phân
  • direct c. điều chỉnh trực tiếp
  • discontinuous c. điều khiển gián đoạn
  • distance c. điều khiển từ xa
  • dual c. điều khiển kép
  • emergency c. điều khiển dự trữ
  • feed c. điều khiển cấp liệu
  • feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược
  • fine c. điều khiển chính xác
  • floating c. điều chỉnh phiếm định
  • frequency c. ổn định hoá tần số
  • gain c điều chỉnh độc lập
  • independent c. điều chỉnh độc lập
  • indirect c. điều chỉnh gián tiếp
  • industrial c. điều chỉnh công nghiệp
  • integral c. điều khiển tích phân
  • inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển
  • load c. điều chỉnh theo tải trọng
  • manual c. điều khiển bằng tay
  • master c. điều khiển chính
  • mechaincal c. điều khiển cơ giới
  • multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến
  • multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội
  • multivariable c. điều khiển nhiều biến
  • non interacting c. điều chỉnh ôtônôm
  • numerical c. điều chỉnh số trị
  • open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở
  • optimization c. điều khiển tối ưu
  • peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí
  • pneumatic c. điều khiển khí lực
  • process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp
  • product c. kiểm tra sản phẩm
  • programme c. điều khiển có chương trình
  • proportional c. điều chỉnh tỷ lệ
  • pulse c. điều khiển xung
  • push-button c. điều khiển bằng nút bấm
  • quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất
  • rate c. điều chỉnh theo vận tốc
  • ratio c. điều chỉnh các liên hệ
  • reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược
  • remote c. điều khiển từ xa
  • retarded c. điều chỉnh chậm
  • self-acting c. điều chỉnh trực tiếp
  • sensitivity c. điều khiển độ nhạy
  • servo c. điều khiển secvô
  • sight c. kiểm tra bằng mắt
  • slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần
  • split-cycle c. điều khiển nhanh
  • satble c. điều chỉnh ổn định
  • statistical c. tk kiểm tra thống kê
  • step-by-step c. điều chỉnh từng bước
  • supervisory c. điều khiển từ xa
  • terminal c. điều chỉnh cuối cùng
  • time c. kiểm tra thời gian
  • time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình
  • time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình
  • two-position c. điều khiển hai vị trí
  • undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn