Bàn phím:
Từ điển:
 
contributory /kən'tribjutəri/

tính từ

  • đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
  • phụ thêm vào
    • contributory cause: nguyên nhân phụ thêm vào

Idioms

  1. contributory negligenco
    • (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)

danh từ

  • hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
contributory
  • góp lại