Bàn phím:
Từ điển:
 
contravene /,kɔntrə'vi:n/

ngoại động từ

  • mâu thuẫn với, trái ngược với
  • vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
    • to contravene the law: vi phạm pháp luật
  • phản đối
    • to contravene a statement: phản đối một lời phát biểu