Bàn phím:
Từ điển:
 
grenu

tính từ

  • sai hạt
    • Epi grenu: bông sai hạt
  • nổi hạt, nổi cát
    • Cuir grenu: da thuộc nổi hạt
    • Roche grenue: (địa lý; địa chất) đá nổi hạt

danh từ giống đực

  • mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt
    • Le grenu d'un marbre: mặt nổi hạt của đá hoa